冰锥 bīngzhuī
volume volume

Từ hán việt: 【băng chuỳ】

Đọc nhanh: 冰锥 (băng chuỳ). Ý nghĩa là: nhũ băng (冰锥儿).

Ý Nghĩa của "冰锥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhũ băng (冰锥儿)

雪后檐头滴水凝成锥形的冰也叫冰锥子、冰柱、冰溜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰锥

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - zài zhǎo 冰毒 bīngdú

    - Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 冰锥 bīngzhuī

    - sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.)

  • volume volume

    - 他性 tāxìng bīng

    - Anh ấy họ Băng.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 滑冰 huábīng 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là một vận động viên trượt băng.

  • volume volume

    - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình