仿宋 fǎngsòng
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng tống】

Đọc nhanh: 仿宋 (phỏng tống). Ý nghĩa là: phỏng Tống (một kiểu chữ Hán trong in ấn). Ví dụ : - 规整的仿宋字 phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.

Ý Nghĩa của "仿宋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仿宋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phỏng Tống (một kiểu chữ Hán trong in ấn)

印刷字体的一种,仿照宋版书上所刻的字体,笔画粗细均匀,有长、方、扁三体也叫仿宋体、仿宋字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 规整 guīzhěng de 仿宋 fǎngsòng

    - phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿宋

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 仿佛 fǎngfú 星星 xīngxing 似的 shìde

    - Đôi mắt của anh ấy tựa như những vì tinh tú.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 相仿 xiāngfǎng

    - màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.

  • volume volume

    - 仿制品 fǎngzhìpǐn

    - hàng phỏng chế; hàng nhái

  • volume volume

    - 规整 guīzhěng de 仿宋 fǎngsòng

    - phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 仿佛 fǎngfú hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Biểu cảm của cậu ấy dường như rất đau khổ.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng gēn 舅舅 jiùjiu 相仿 xiāngfǎng

    - Nó rất giống cậu nó.

  • volume volume

    - de 神态 shéntài 仿佛 fǎngfú 一位 yīwèi 智者 zhìzhě

    - Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng de 行动 xíngdòng

    - Anh ta mô phỏng hành động của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao