超售 chāo shòu
volume volume

Từ hán việt: 【siêu thụ】

Đọc nhanh: 超售 (siêu thụ). Ý nghĩa là: đặt trước quá nhiều.

Ý Nghĩa của "超售" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超售 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt trước quá nhiều

overbooking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超售

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi 出售 chūshòu

    - Siêu thị bán nhiều túm tỏi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 历史 lìshǐ 同期 tóngqī 最高 zuìgāo 水平 shuǐpíng

    - sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.

  • volume volume

    - 产品销售 chǎnpǐnxiāoshòu dào le 海外 hǎiwài 市场 shìchǎng

    - Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 降价 jiàngjià 销售 xiāoshòu 水果 shuǐguǒ

    - Siêu thị giảm giá để tiêu thụ trái cây.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì méi gēn shuō guò de 超能力 chāonénglì ma

    - Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?

  • volume volume

    - shì 可出租 kěchūzū 越来越少 yuèláiyuèshǎo 售后服务 shòuhòufúwù de 公共 gōnggòng 房屋 fángwū 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú 超过 chāoguò le 供应 gōngyìng

    - Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.

  • volume volume

    - 交割 jiāogē 失信 shīxìn zài 股票 gǔpiào huò 抵押品 dǐyāpǐn 售出 shòuchū hòu 未能 wèinéng zài 规定 guīdìng 日期 rìqī nèi 办理 bànlǐ 交接 jiāojiē 手续 shǒuxù

    - Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+552E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao