Đọc nhanh: 走亲戚 (tẩu thân thích). Ý nghĩa là: thăm người thân; thăm bà con.
走亲戚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm người thân; thăm bà con
探望亲戚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走亲戚
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 他 已经 瞧 亲戚 去 了
- Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
戚›
走›