赫莲娜 hèliánnà
volume volume

Từ hán việt: 【hách liên na】

Đọc nhanh: 赫莲娜 (hách liên na). Ý nghĩa là: Helena (rubinstein).

Ý Nghĩa của "赫莲娜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赫莲娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Helena (rubinstein)

HR赫莲娜 (Helena Rubinstein) 是欧莱雅集团旗下的顶级奢华美容品牌,也是现代美容行业的奠基品牌之一。HR赫莲娜 (Helena Rubinstein) 严格遵守“严谨、科学、艺术、哲学、女性”的品牌内涵,同时不断创新,首次创造许多前卫大胆的作风,而成为美容品牌中的胜出者...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫莲娜

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 戴安娜 dàiānnà shì

    - Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình

  • volume volume

    - 看着 kànzhe jiù xiàng 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn

    - Bạn trông giống Audrey Hepburn.

  • volume

    - jiǎ 道歉 dàoqiàn bèi 揭穿 jiēchuān 白莲花 báiliánhuā 气到 qìdào 吐血 tùxiě

    - Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 剥莲 bōlián

    - Anh ấy đang bóc hạt sen.

  • volume volume

    - méi 告诉 gàosù 卡塔赫纳 kǎtǎhènà de shì ma

    - Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?

  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao