Đọc nhanh: 赫章县 (hách chương huyện). Ý nghĩa là: Quận Hezhang thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Hezhang thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu
Hezhang county in Bijie prefecture 畢節地區|毕节地区 [Bi4 jié dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫章县
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
章›
赫›