Đọc nhanh: 赫胥黎 (hách tư lê). Ý nghĩa là: Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh, Huxley (tên), Thomas Henry Huxley (1825-1895), nhà khoa học tiến hóa người Anh và nhà vô địch Darwin.
赫胥黎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh
Aldous Huxley (1894-1963), British novelist
✪ 2. Huxley (tên)
Huxley (name)
✪ 3. Thomas Henry Huxley (1825-1895), nhà khoa học tiến hóa người Anh và nhà vô địch Darwin
Thomas Henry Huxley (1825-1895), British evolutionary scientist and champion of Darwin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫胥黎
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 她 拥有 显赫 的 名声
- Cô ấy có danh tiếng hiển hách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胥›
赫›
黎›