Đọc nhanh: 岛鸫 (đảo đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Turdus poliocephalus).
岛鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Turdus poliocephalus)
(bird species of China) island thrush (Turdus poliocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岛鸫
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
鸫›