Đọc nhanh: 赤铜 (xích đồng). Ý nghĩa là: đồng điếu.
赤铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤铜
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
铜›