Đọc nhanh: 社委 (xã uy). Ý nghĩa là: xã uỷ.
社委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xã uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社委
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 不要 让 孩子 受 一点 委屈
- Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
社›