Đọc nhanh: 赤道坐标 (xích đạo toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ xích đạo.
赤道坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ xích đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道坐标
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
标›
赤›
道›