Đọc nhanh: 感署 (cảm thự). Ý nghĩa là: cảm thử.
感署 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感署
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
署›