Đọc nhanh: 赤道逆流 (xích đạo nghịch lưu). Ý nghĩa là: dòng truy cập xích đạo.
赤道逆流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng truy cập xích đạo
equatorial counter current
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道逆流
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 大逆不道
- đại nghịch vô đạo
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 街道 上 车流 悠悠
- Xe cộ trên đường phố tấp nập.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 我 从来 没有 与 不同 频道 的 人 根本 无 交流 和 交往
- Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
赤›
逆›
道›