死抱不放 sǐ bào bù fàng
volume volume

Từ hán việt: 【tử bão bất phóng】

Đọc nhanh: 死抱不放 (tử bão bất phóng). Ý nghĩa là: giữ bo bo.

Ý Nghĩa của "死抱不放" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死抱不放 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữ bo bo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死抱不放

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 恋恋不舍 liànliànbùshě 抱住 bàozhù 不放 bùfàng zǒu

    - bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.

  • volume volume

    - néng 不能不要 bùnéngbúyào 天天 tiāntiān 放闪 fàngshǎn xiù 恩爱 ēnài kuài

    - Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy

  • volume volume

    - 不要 búyào 限得 xiàndé 太死 tàisǐ

    - Đừng quá hạn chế.

  • volume volume

    - 永不 yǒngbù 放弃 fàngqì 生死与共 shēngsǐyǔgòng

    - Không bao giờ bỏ cuộc, sống chết cùng nhau

  • volume volume

    - 一把 yībǎ zhuāi zhù 不放 bùfàng

    - túm chặt lấy không buông ra.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 别人 biérén 面前 miànqián 放屁 fàngpì

    - Đừng đánh rắm trước mặt người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao