Đọc nhanh: 赤芍 (xích thược). Ý nghĩa là: xích thược (vị thuốc đông y).
赤芍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích thược (vị thuốc đông y)
中药名,是野生品种的芍药的根,横断面呈粉白色或黄白色,有活血、消肿、止痛等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤芍
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 我们 要 提前 预防 贸易赤字
- Chúng ta phải dự phòng trước thâm hụt thương mại.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芍›
赤›