面红耳赤 miànhóng'ěrchì
volume volume

Từ hán việt: 【diện hồng nhĩ xích】

Đọc nhanh: 面红耳赤 (diện hồng nhĩ xích). Ý nghĩa là: mặt đỏ tía tai (mặt mày đỏ gay lên thường do tức giận, xấu hổ.).

Ý Nghĩa của "面红耳赤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面红耳赤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt đỏ tía tai (mặt mày đỏ gay lên thường do tức giận, xấu hổ.)

形容因急躁、害羞脸上发红的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面红耳赤

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 冻红 dònghóng le

    - Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.

  • volume volume

    - de miàn 看起来 kànqǐlai 很红 hěnhóng

    - Khuôn mặt của bạn trông rất đỏ.

  • volume volume

    - 窘得 jiǒngdé 面脸 miànliǎn 通红 tònghóng 不知 bùzhī 如何是好 rúhéshìhǎo

    - Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 面色 miànsè 红润 hóngrùn 十分 shífēn 健康 jiànkāng

    - Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián de 面是 miànshì 红色 hóngsè de

    - Mặt ngoài của rèm là màu đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争论 zhēnglùn 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao