赤痢 chìlì
volume volume

Từ hán việt: 【xích lị】

Đọc nhanh: 赤痢 (xích lị). Ý nghĩa là: kiết lị; bệnh lị có máu (cách gọi của đông y); đi lỵ, kiết lỵ.

Ý Nghĩa của "赤痢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤痢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiết lị; bệnh lị có máu (cách gọi của đông y); đi lỵ

中医指大便中带血不带脓的痢疾

✪ 2. kiết lỵ

中医指大便中带脓血的痢疾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤痢

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

  • volume volume

    - chì zhe zài 干活 gànhuó ne

    - Anh ấy cởi trần đang làm việc.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián de 贸易赤字 màoyìchìzì 表明 biǎomíng 我们 wǒmen de 进出口 jìnchūkǒu 贸易 màoyì 严重 yánzhòng 失调 shītiáo

    - Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 赤色 chìsè de 花朵 huāduǒ

    - Cô ấy thích hoa màu đỏ.

  • volume volume

    - 慢着 mànzhe 除非 chúfēi xiǎng 改成 gǎichéng 赤裸 chìluǒ 星期三 xīngqīsān

    - Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao