Đọc nhanh: 赤嵌 (xích khảm). Ý nghĩa là: Xích Khảm.
赤嵌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xích Khảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤嵌
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 她 的 婚戒 非常 精致 , 镶嵌 着 一颗 大 钻石
- Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嵌›
赤›