Đọc nhanh: 赤坎 (xích khảm). Ý nghĩa là: Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông
Chikan district of Zhanjiang city 湛江市 [Zhàn jiāng shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤坎
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 何怕 前途 多 坎坷
- Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 前面 的 坎 有些 高
- Gờ ruộng ở phía trước hơi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
赤›