Đọc nhanh: 附赘悬疣 (phụ chuế huyền vưu). Ý nghĩa là: siêu chảy, phần phụ thừa hoặc vô dụng.
附赘悬疣 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. siêu chảy
superfluities
✪ 2. phần phụ thừa hoặc vô dụng
superfluous or useless appendages
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附赘悬疣
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
疣›
赘›
附›