Đọc nhanh: 疣赘 (vưu chuế). Ý nghĩa là: thừa, vô dụng, mụn cơm.
疣赘 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thừa
superfluous
✪ 2. vô dụng
useless
✪ 3. mụn cơm
wart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疣赘
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 你 别赘 累 我 了
- Bạn đừng làm phiền tôi nữa.
- 他 不想 赘累 你
- Anh ấy không muốn làm phiền bạn.
- 他 决定 入赘 她家
- Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
- 以后 你 想 入赘 吗 ?
- Sau này anh có muốn ở rể không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疣›
赘›