Đọc nhanh: 赖斯 (lại tư). Ý nghĩa là: Condoleezza Rice (1954-) Ngoại trưởng Hoa Kỳ 2005-2009, Gạo (tên). Ví dụ : - 打扮得和国务卿赖斯一样漂亮 Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
赖斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Condoleezza Rice (1954-) Ngoại trưởng Hoa Kỳ 2005-2009
Condoleezza Rice (1954-) US Secretary of State 2005-2009
✪ 2. Gạo (tên)
Rice (name)
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖斯
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
赖›