赏赉 shǎnglài
volume volume

Từ hán việt: 【thưởng lãi】

Đọc nhanh: 赏赉 (thưởng lãi). Ý nghĩa là: tặng thưởng; ban thưởng.

Ý Nghĩa của "赏赉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赏赉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tặng thưởng; ban thưởng

赏赐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏赉

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 那份 nàfèn shǎng

    - Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.

  • volume volume

    - lǐng 封赏 fēngshǎng

    - nhận phần thưởng.

  • volume volume

    - shǎng lài

    - ban thưởng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 邀功求赏 yāogōngqiúshǎng

    - Anh ấy lúc nào cũng tranh công lãnh thưởng.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观赏性 guānshǎngxìng 创造性 chuàngzàoxìng 实用性 shíyòngxìng wèi 一体 yītǐ

    - Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lãi , Lại
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDTBO (重木廿月人)
    • Bảng mã:U+8D49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao