Đọc nhanh: 赌誓 (đổ thệ). Ý nghĩa là: nguyền.
赌誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌誓
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他 宣誓就职
- Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.
- 他 当众 起 盟誓
- Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.
- 他们 被 要求 发誓 保密
- Họ được yêu cầu thề giữ bí mật.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 他失 了 当初 的 誓言
- Anh ấy đã phá vỡ lời thề ban đầu.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
- 他 在 大会 上 宣誓
- Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
誓›
赌›