Đọc nhanh: 赌债 (đổ trái). Ý nghĩa là: Thua cược. Ví dụ : - 不得出售你正穿着的衣服来清偿赌债. Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
赌债 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thua cược
赌债,读音dǔ zhài,汉语词语,指因赌博而欠的债。
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌债
- 他 按时 偿还 了 债务
- Anh ấy trả nợ đúng hạn.
- 风月 债
- nợ tình
- 他 如期 偿还 了 债务
- Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.
- 他 工作 抵偿 了 债务
- Anh ấy làm việc để đền bù khoản nợ.
- 他来 我家 借债
- Anh ta đến nhà tôi mượn nợ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
赌›