Đọc nhanh: 赋与 (phú dữ). Ý nghĩa là: biến thể của 賦予 | 赋予, phú.
赋与 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 賦予 | 赋予
variant of 賦予|赋予
✪ 2. phú
交给 (重大任务、使命等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋与
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 与 你 一个 梨
- Cho bạn một quả lê.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 与会国
- nước tham dự hội nghị
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
赋›