赈赡 zhèn shàn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn thiệm】

Đọc nhanh: 赈赡 (chẩn thiệm). Ý nghĩa là: Cứu tế giúp đỡ..

Ý Nghĩa của "赈赡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赈赡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cứu tế giúp đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赈赡

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • volume volume

    - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • volume volume

    - 赈灾 zhènzāi

    - cứu trợ thiên tai

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 赡养费 shànyǎngfèi hǎo

    - Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.

  • volume volume

    - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMMV (月人一一女)
    • Bảng mã:U+8D48
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình