Đọc nhanh: 赈赡 (chẩn thiệm). Ý nghĩa là: Cứu tế giúp đỡ..
赈赡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cứu tế giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赈赡
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 赡养 孤老
- nuôi dưỡng người già cô đơn
- 赡养父母
- phụng dưỡng cha mẹ.
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 赈灾
- cứu trợ thiên tai
- 这比 赡养费 好
- Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.
- 宏赡
- kiến thức phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赈›
赡›