宏赡 hóng shàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoành thiệm】

Đọc nhanh: 宏赡 (hoành thiệm). Ý nghĩa là: phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức). Ví dụ : - 学力宏赡 tài học uyên thâm

Ý Nghĩa của "宏赡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏赡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức)

(学识等) 丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏赡

  • volume volume

    - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

  • volume volume

    - 宏丽 hónglì de 建筑物 jiànzhùwù

    - vật kiến trúc tráng lệ.

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

  • volume volume

    - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • volume volume

    - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà de 构想 gòuxiǎng dào shì 十分 shífēn 宏伟 hóngwěi dàn 终因 zhōngyīn 准备 zhǔnbèi 不足 bùzú ér 告吹 gàochuī

    - Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình