Đọc nhanh: 宏赡 (hoành thiệm). Ý nghĩa là: phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức). Ví dụ : - 学力宏赡 tài học uyên thâm
宏赡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức)
(学识等) 丰富
- 学力 宏赡
- tài học uyên thâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏赡
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 内容 丰赡
- nội dung phong phú
- 她 负责 赡养父母
- Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.
- 宏赡
- kiến thức phong phú.
- 学力 宏赡
- tài học uyên thâm
- 孩子 们 有 义务 赡养父母
- Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宏›
赡›