zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn】

Đọc nhanh: (chẩn). Ý nghĩa là: cứu tế; cứu trợ; cứu giúp. Ví dụ : - 赈灾 cứu trợ thiên tai. - 以工代赈 ra công cứu giúp. - 开仓赈饥。 mở kho cứu đói

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứu tế; cứu trợ; cứu giúp

赈济

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赈灾 zhènzāi

    - cứu trợ thiên tai

  • volume volume

    - 以工代赈 yǐgōngdàizhèn

    - ra công cứu giúp

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 放赈 fàngzhèn

    - mở kho cứu trợ

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • volume volume

    - 开仓 kāicāng 赈灾 zhènzāi

    - mở kho cứu trợ thiên tai.

  • volume volume

    - 赈灾 zhènzāi

    - cứu trợ thiên tai

  • volume volume

    - 呼吁 hūyù 各界人士 gèjièrénshì 捐款 juānkuǎn 赈济 zhènjì 灾区 zāiqū

    - kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.

  • volume volume

    - 以工代赈 yǐgōngdàizhèn

    - ra công cứu giúp

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMMV (月人一一女)
    • Bảng mã:U+8D48
    • Tần suất sử dụng:Trung bình