shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiệm】

Đọc nhanh: (thiệm). Ý nghĩa là: phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt), phong phú; đầy đủ; thiệm. Ví dụ : - 宏赡。 kiến thức phong phú.. - 力不赡(力不足)。 không đủ sức.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phụng dưỡng (nhu cầu sinh hoạt)

赡养

✪ 2. phong phú; đầy đủ; thiệm

丰富;充足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

  • volume volume

    - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • volume volume

    - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • volume volume

    - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình