Đọc nhanh: 资财 (tư tài). Ý nghĩa là: của cải; tiền bạc; tiền nong và vật tư. Ví dụ : - 清点资财 kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
资财 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. của cải; tiền bạc; tiền nong và vật tư
资金和物资;财物
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资财
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 你 有 什么 资财 ?
- Anh có tài sản gì?
- 这些 资财 归 我 管
- Những tài sản này do tôi quản.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 通过 聪明 的 投资 , 他 逐渐 聚财
- Thông qua đầu tư thông minh, anh ấy dần dần tích lũy tài sản.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
财›
资›