Đọc nhanh: 网络美女 (võng lạc mĩ nữ). Ý nghĩa là: Hot girl ảnh mạng.
网络美女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hot girl ảnh mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络美女
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
络›
网›
美›