volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: tài sản, tiền; của cải; chi phí; vốn, tư chất. Ví dụ : - 这些资财归我管。 Những tài sản này do tôi quản.. - 你有什么资财? Anh có tài sản gì?. - 我没有什么资财。 Tôi không có tài sản gì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. tài sản

财物的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 资财 zīcái guī guǎn

    - Những tài sản này do tôi quản.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 资财 zīcái

    - Anh có tài sản gì?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 什么 shénme 资财 zīcái

    - Tôi không có tài sản gì.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tiền; của cải; chi phí; vốn

钱财; 费用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 资金 zījīn

    - Anh ấy cần vốn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 合资 hézī ba

    - Chúng ta góp vốn đi!

  • volume volume

    - 工资 gōngzī lái le hǎo 喜欢 xǐhuan a

    - Tiền lương đã về rồi, thích quá!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. tư chất

资质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资质 zīzhì hěn 不错 bùcuò

    - Tư chất anh ta rất tốt.

  • volume volume

    - zhè 资质 zīzhì ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.

✪ 4. tư cách

资格

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 资格 zīgé ài

    - Anh có tư cách gì để yêu em?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 获奖 huòjiǎng de 资格 zīgé

    - Bạn không có tư cách để nhận giải.

✪ 5. vật liệu; nguyên liệu

材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 资材 zīcái hěn 有用 yǒuyòng

    - Những vật liệu này rất hữu dụng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 什么 shénme 资材 zīcái

    - Đây là vật liệu gì?

✪ 6. họ Tư

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓资 xìngzī

    - Tôi họ Tư.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giúp; giúp đỡ; tài trợ; hỗ trợ

资助; 帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 资助 zīzhù

    - Cô ấy cần giúp đỡ.

  • volume volume

    - 资助 zīzhù le

    - Ông ấy đã tài trợ cho tôi.

  • volume volume

    - qǐng 资助 zīzhù 我们 wǒmen

    - Xin hãy hỗ trợ chúng tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cung cấp; mang lại

提供

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他资 tāzī 信息 xìnxī hěn 及时 jíshí

    - Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.

  • volume volume

    - 他资 tāzī 重要 zhòngyào de 信息 xìnxī

    - Anh ấy cung cấp thông tin quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争取 zhēngqǔ 国家 guójiā de 资助 zīzhù

    - Họ đấu tranh để nhận được tài trợ của quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jīng 对冲 duìchōng jiù 一半 yíbàn 资产 zīchǎn 投资 tóuzī le 衍生品 yǎnshēngpǐn

    - Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • volume volume

    - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao