资源县 zīyuán xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tư nguyên huyện】

Đọc nhanh: 资源县 (tư nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Ziyuan ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "资源县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资源县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Ziyuan ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây

Ziyuan county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资源县

  • volume volume

    - 浪费 làngfèi le 很多 hěnduō 资源 zīyuán

    - Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tài nguyên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 健全 jiànquán le 教学资源 jiāoxuézīyuán

    - Trường học đã hoàn thiện tài nguyên giảng dạy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争夺 zhēngduó 有限 yǒuxiàn de 资源 zīyuán

    - Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 资源 zīyuán 完成 wánchéng le 项目 xiàngmù

    - Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 资源 zīyuán 停止 tíngzhǐ 共享 gòngxiǎng

    - Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 掠取 lüèqǔ 我们 wǒmen de 资源 zīyuán

    - Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì wèi 引进 yǐnjìn 商业 shāngyè 资源 zīyuán

    - Anh ấy sẵn sàng giới thiệu các nguồn lực kinh doanh cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao