Đọc nhanh: 资源县 (tư nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Ziyuan ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
资源县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Ziyuan ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Ziyuan county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资源县
- 他 浪费 了 很多 资源
- Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tài nguyên.
- 学校 健全 了 教学资源
- Trường học đã hoàn thiện tài nguyên giảng dạy.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 你 应该 把 资源 停止 共享
- Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
- 他 愿意 为 你 引进 商业 资源
- Anh ấy sẵn sàng giới thiệu các nguồn lực kinh doanh cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
源›
资›