xié
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp】

Đọc nhanh: (hiệp). Ý nghĩa là: hiệp; dung hợp (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệp; dung hợp (thường dùng làm tên người)

协和多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lực 力 (+13 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSWP (大尸田心)
    • Bảng mã:U+52F0
    • Tần suất sử dụng:Thấp