Đọc nhanh: 贼寇 (tặc khấu). Ý nghĩa là: cường đạo; kẻ xâm lược; tặc khấu; khấu tặc.
贼寇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường đạo; kẻ xâm lược; tặc khấu; khấu tặc
强盗也指入侵的敌人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼寇
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 戕贼 身体
- làm tổn thương đến cơ thể.
- 我姓 寇
- Tôi họ Khấu.
- 我 以 我 父亲 是 海贼 为荣
- Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.
- 小区 里 最近 出现 了 一个 贼
- Trong khu vực gần đây xuất hiện một tên trộm.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寇›
贼›