敌寇 díkòu
volume volume

Từ hán việt: 【địch khấu】

Đọc nhanh: 敌寇 (địch khấu). Ý nghĩa là: quân giặc; quân địch; quân xâm lược; kẻ xâm lược, quân đội. Ví dụ : - 抗击敌寇 đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược. - 歼灭敌寇 tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

Ý Nghĩa của "敌寇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敌寇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quân giặc; quân địch; quân xâm lược; kẻ xâm lược

侵略者;敌人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu

    - đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược

  • volume volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

✪ 2. quân đội

为政治目的服务的武装组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌寇

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 敌视 díshì

    - coi nhau như kẻ thù

  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu

    - đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 敌人 dírén 侵犯 qīnfàn 我国 wǒguó de 海疆 hǎijiāng

    - không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 敌情 díqíng

    - hiểu rõ tình hình quân địch

  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu bǎo 家园 jiāyuán

    - Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHROK (重竹口人大)
    • Bảng mã:U+654C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa