盗寇 dào kòu
volume volume

Từ hán việt: 【đạo khấu】

Đọc nhanh: 盗寇 (đạo khấu). Ý nghĩa là: cường đạo; trộm cắp; trộm cướp.

Ý Nghĩa của "盗寇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盗寇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cường đạo; trộm cắp; trộm cướp

强盗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗寇

  • volume volume

    - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào bèi 依法 yīfǎ 监禁 jiānjìn le

    - Kẻ cướp bị giam giữ theo pháp luật.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào 剥走 bōzǒu de 财物 cáiwù

    - Giang hồ cướp bóc tài sản của anh ấy.

  • volume volume

    - 外寇 wàikòu 不时 bùshí 入寇 rùkòu 内地 nèidì

    - Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.

  • volume volume

    - 张三 zhāngsān 李四 lǐsì 同谋 tóngmóu 盗窃 dàoqiè 公司 gōngsī 财物 cáiwù

    - Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào 洗劫 xǐjié le 整个 zhěnggè 村庄 cūnzhuāng

    - Bọn cướp đã cướp sạch cả làng.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào zài 夜晚 yèwǎn 抢掠 qiǎnglüè le 村庄 cūnzhuāng

    - Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu zài 夜晚 yèwǎn 偷盗 tōudào le 商店 shāngdiàn

    - Kẻ trộm đã trộm cửa hàng vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao