Đọc nhanh: 费列罗 (phí liệt la). Ý nghĩa là: Hãng ferrero rocher.
费列罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng ferrero rocher
费列罗(FERRERO ROCHER)是意大利费列罗集团旗下的产品,集团是全球第四大巧克力制造商,并拥有一系列优质创新的产品, 费列罗巧克力(FERRERO ROCHER)更是享誉全球的著名品牌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费列罗
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 纸上 罗列 着 名字
- Trên giấy liệt kê tên.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
罗›
费›