费列罗 fèilièluō
volume volume

Từ hán việt: 【phí liệt la】

Đọc nhanh: 费列罗 (phí liệt la). Ý nghĩa là: Hãng ferrero rocher.

Ý Nghĩa của "费列罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费列罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hãng ferrero rocher

费列罗(FERRERO ROCHER)是意大利费列罗集团旗下的产品,集团是全球第四大巧克力制造商,并拥有一系列优质创新的产品, 费列罗巧克力(FERRERO ROCHER)更是享誉全球的著名品牌。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费列罗

  • volume volume

    - 罗列 luóliè 现象 xiànxiàng

    - kể ra các hiện tượng.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng 罗列 luóliè zhe 名字 míngzi

    - Trên giấy liệt kê tên.

  • volume volume

    - 罗列 luóliè 诸多 zhūduō 理由 lǐyóu

    - Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé 罗列 luóliè 山上 shānshàng

    - đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.

  • volume volume

    - 物品 wùpǐn 罗列 luóliè 出来 chūlái

    - Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.

  • volume volume

    - 仅仅 jǐnjǐn 罗列 luóliè 事实 shìshí shì 不够 bùgòu de 必须 bìxū 加以分析 jiāyǐfēnxī

    - chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.

  • volume volume

    - zhǐ 事实 shìshí 罗列 luóliè 出来 chūlái shì 不行 bùxíng de 还要 háiyào 加以分析 jiāyǐfēnxī

    - Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.

  • volume volume

    - 切勿 qiēwù 罗列 luóliè 相关 xiāngguān de 琐事 suǒshì

    - nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao