Đọc nhanh: 清香白酒 (thanh hương bạch tửu). Ý nghĩa là: Bạch tửu thanh hương; một loại rượu thơm; không ngọt và có vị thanh khi uống vào..
清香白酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch tửu thanh hương; một loại rượu thơm; không ngọt và có vị thanh khi uống vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清香白酒
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 你 何以 证明 自己 的 清白 ?
- Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
白›
酒›
香›