Đọc nhanh: 贵职 (quý chức). Ý nghĩa là: quý chức.
贵职 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵职
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
职›
贵›