Đọc nhanh: 贵宾室 (quý tân thất). Ý nghĩa là: Phòng chờ VIP.
贵宾室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng chờ VIP
VIP lounge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾室
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
宾›
贵›