贵宾室 guìbīn shì
volume volume

Từ hán việt: 【quý tân thất】

Đọc nhanh: 贵宾室 (quý tân thất). Ý nghĩa là: Phòng chờ VIP.

Ý Nghĩa của "贵宾室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贵宾室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng chờ VIP

VIP lounge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾室

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 贵宾 guìbīn

    - Chào mừng quý khách

  • volume volume

    - shì 宴会 yànhuì de 贵宾 guìbīn

    - Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yòng 贵宾犬 guìbīnquǎn gēn 贵宾犬 guìbīnquǎn 配种 pèizhǒng ne

    - Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?

  • volume volume

    - 不是 búshì 贵宾犬 guìbīnquǎn

    - Cô ấy không phải là một con chó xù.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 列队欢迎 lièduìhuānyíng 贵宾 guìbīn

    - quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 座位 zuòwèi shì 留给 liúgěi 贵宾 guìbīn de

    - Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gǎo 一个 yígè 贵宾 guìbīn 预览 yùlǎn

    - Có thể có một bản xem trước VIP

  • volume volume

    - 认为 rènwéi néng xiàng 各位 gèwèi 贵宾 guìbīn 演讲 yǎnjiǎng 十分 shífēn 荣幸 róngxìng

    - Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao