Đọc nhanh: 贵妇人 (quý phụ nhân). Ý nghĩa là: sát thương.
贵妇人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát thương
dame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妇人
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 两个 妇人 都 在 他 的 坟边 哭泣
- Cả hai người phụ nữ đều khóc trước mộ anh.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 她 是 我 的 妇人
- Cô ấy là người vợ của tôi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 我家 人 都 喜欢 吃 奇异果 , 但 它们 很 贵 , 我 买不起
- Người nhà tôi đều thích ăn quả kiwi, nhưng chúng rất đắt, tôi không mua nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
妇›
贵›