Đọc nhanh: 贵妃床 (quý phi sàng). Ý nghĩa là: giường quý phi.
贵妃床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường quý phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妃床
- 贵妃
- quý phi
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 皇帝 特别 幸 贵妃
- Hoàng đế rất đặc biệt sủng hạnh quý phi.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
床›
贵›