Đọc nhanh: 杨贵妃 (dương quý phi). Ý nghĩa là: Yang Yuhuan 楊玉環 | 杨玉环 hay Yang Guifei (719-756), người đẹp nổi tiếng đời Đường, phối ngẫu của Hoàng đế Huyền Trung 唐玄宗, bị đổ lỗi cho sự ngông cuồng và bị giết làm vật tế thần trong thời An-Shi Nổi loạn 安史之亂 | 安史之乱.
杨贵妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Yuhuan 楊玉環 | 杨玉环 hay Yang Guifei (719-756), người đẹp nổi tiếng đời Đường, phối ngẫu của Hoàng đế Huyền Trung 唐玄宗, bị đổ lỗi cho sự ngông cuồng và bị giết làm vật tế thần trong thời An-Shi Nổi loạn 安史之亂 | 安史之乱
Yang Yuhuan 楊玉環|杨玉环 [Yáng Yu4 huán] or Yang Guifei (719-756), famous Tang beauty, consort of Emperor Xuanzhong 唐玄宗 [Táng Xuán zōng], blamed for extravagance and killed as a scapegoat during the An-Shi Rebellion 安史之亂|安史之乱 [An1 Shi3 zhī Luàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨贵妃
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 贵妃
- quý phi
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 皇帝 特别 幸 贵妃
- Hoàng đế rất đặc biệt sủng hạnh quý phi.
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
杨›
贵›