Đọc nhanh: 贴面舞 (thiếp diện vũ). Ý nghĩa là: Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má).
贴面舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴面舞
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
贴›
面›