贯址 guàn zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quán chỉ】

Đọc nhanh: 贯址 (quán chỉ). Ý nghĩa là: Nơi quê hương gốc gác của mình..

Ý Nghĩa của "贯址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贯址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi quê hương gốc gác của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贯址

  • volume volume

    - 打听 dǎtīng dào 他们 tāmen de 地址 dìzhǐ

    - Anh ấy đã nghe ngóng được địa chỉ của họ.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • volume volume

    - 全面 quánmiàn 贯彻 guànchè 所有 suǒyǒu 步骤 bùzhòu

    - Anh ấy quán triệt toàn diện tất cả các bước.

  • volume volume

    - 想不起 xiǎngbùqǐ 以前 yǐqián de 地址 dìzhǐ

    - Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.

  • volume volume

    - 居然 jūrán gěi liú le 一个 yígè jiǎ 地址 dìzhǐ

    - Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.

  • volume volume

    - 全神贯注 quánshénguànzhù tīng zhe

    - anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe.

  • volume volume

    - 全神贯注 quánshénguànzhù zài 工作 gōngzuò

    - Anh ấy đang chăm chú làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WJBO (田十月人)
    • Bảng mã:U+8D2F
    • Tần suất sử dụng:Cao