Đọc nhanh: 购货账单 (cấu hoá trướng đơn). Ý nghĩa là: hóa đơn mua hàng.
购货账单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa đơn mua hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购货账单
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 她 用 手机 支付 了 账单
- Cô ấy thanh toán hóa đơn qua điện thoại.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
- 我们 今天 就 来 结算 账单
- Hôm nay chúng ta sẽ tính toán hóa đơn.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
账›
货›
购›