Đọc nhanh: 购物券 (cấu vật khoán). Ý nghĩa là: phiếu mua hàng.
购物券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu mua hàng
coupon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物券
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 他 无法 抗拒 购物 的 诱惑
- Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 他们 称 这条 街 为 购物 街
- Họ gọi con phố này là "phố mua sắm".
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 计划 去 旅行 、 购物 和 吃饭
- Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
物›
购›