Đọc nhanh: 伤透了心 (thương thấu liễu tâm). Ý nghĩa là: nát gan.
伤透了心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nát gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤透了心
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 她 心里 充满 了 忧伤
- Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 他 烦透了 , 想 出去 散心
- Anh ấy bực mình quá, muốn ra ngoài giải khuây.
- 他 的 心灵 受到 了 极大 的 创伤
- Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.
- 她 的话 伤 了 我 的 自尊心
- Lời nói của cô ấy làm tổn thương lòng tự trọng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
伤›
⺗›
心›
透›